Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn kết



verb
To unite; to combine
sự đoàn kết Union

[đoàn kết]
to unite
union; solidarity
Tinh thần đoàn kết giai cấp
Class solidarity
Bày tỠtinh thần đoàn kết với ai
To show solidarity with somebody
Công nhân đã đình công để tỠlòng đoàn kết với sinh viên
The workers have come out on strike in sympathy with the students
united; close-knit
Gia đình hỠđoàn kết với nhau lắm
They're a very close-knit family
Tất cả chúng tôi Ä‘á»u Ä‘oàn kết vá»›i nhau
We all stand/stick together


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.